giới thiệu
Gorelatide, còn được gọi là n-acetyl-serine – axit aspartic – proline – proline - (N-Acetyl-Ser-Asp-Lys-Pro), viết tắt là Ac-SDKP, là một tetrapeptide nội sinh, acetyl hóa đầu nitơ, phân bố rộng rãi ở các mô và dịch cơ thể khác nhau trong cơ thể.Tetrapeptide này được giải phóng bởi prolyl oligopeptidase (POP), nguyên nhân chủ yếu là do tiền chất thymosin của nó gây ra.Nồng độ trong máu thường ở thang đo nanomole.
động lực học
Theo nghiên cứu dược động học của Gorelatide, sau khi tiêm tĩnh mạch, Gorelatide nhanh chóng thoái hóa với thời gian bán hủy chỉ 4 ~ 5 phút.Gorelatide được loại bỏ khỏi huyết tương người bằng hai cơ chế:①Thủy phân theo hướng dẫn của enzyme chuyển đổi angiotensin (ACE);②Bộ lọc tiểu cầu.Sự thủy phân enzyme chuyển angiotensin (ACE) là con đường chính của quá trình chuyển hóa gorelatide.
Hoạt động sinh học
Gorelatide là một loại yếu tố điều hòa sinh lý đa chức năng với nhiều hoạt động sinh học khác nhau.Trước đó đã có báo cáo rằng Gorelatide có thể ngăn chặn sự xâm nhập của các tế bào gốc tạo máu ban đầu vào pha S và khiến chúng đứng yên trong pha G0, ức chế hoạt động của các tế bào gốc tạo máu.Sau đó, người ta phát hiện ra rằng Gorelatide có thể cải thiện khả năng tái tạo biểu bì bằng cách thúc đẩy sự hình thành mạch máu và đẩy nhanh quá trình lành vết thương trong các mảnh ghép biểu bì có mạch máu bị tổn thương.Gorelatide có thể ức chế sự biệt hóa của tế bào gốc tủy xương được MGM kích thích thành đại thực bào, do đó đóng vai trò chống viêm.Gorelatide gần đây đã được phát hiện có tác dụng ức chế sự tăng sinh của nhiều loại tế bào.
sử dụng
Là một chất hữu cơ polypeptide, Gorelatide có thể được sử dụng làm nguyên liệu làm thuốc.
Thời gian đăng: 26-04-2023