Peptide kháng khuẩn – người anh em “ưu việt” của kháng sinh

Penicillin là loại kháng sinh đầu tiên trên thế giới được sử dụng trong thực hành lâm sàng.Sau nhiều năm phát triển, ngày càng có nhiều loại kháng sinh xuất hiện nhưng vấn đề kháng thuốc do sử dụng kháng sinh tràn lan đã dần trở nên nổi bật.

Các peptide kháng khuẩn được coi là có triển vọng ứng dụng rộng rãi vì hoạt tính kháng khuẩn cao, phổ kháng khuẩn rộng, tính đa dạng, phạm vi chọn lọc rộng và đột biến kháng thuốc thấp ở các chủng mục tiêu.Hiện nay, nhiều peptide kháng khuẩn đang trong giai đoạn nghiên cứu lâm sàng, trong đó magainin (peptide kháng khuẩn Xenopus laevis) đã được đưa vào thử nghiệm lâm sàng Ⅲ.

Cơ chế chức năng được xác định rõ ràng

Peptide kháng khuẩn (amps) là các polypeptide cơ bản có trọng lượng phân tử 20000 và có hoạt tính kháng khuẩn.Từ ~ 7000 và bao gồm 20 đến 60 dư lượng axit amin.Hầu hết các peptide hoạt động này đều có đặc tính bazơ mạnh, ổn định nhiệt và kháng khuẩn phổ rộng.

Dựa trên cấu trúc của chúng, các peptide kháng khuẩn có thể được chia thành bốn loại: xoắn ốc, tấm, mở rộng và vòng.Một số peptide kháng khuẩn bao gồm hoàn toàn một chuỗi xoắn hoặc một tấm, trong khi một số khác có cấu trúc phức tạp hơn.

Cơ chế hoạt động phổ biến nhất của peptide kháng khuẩn là chúng có hoạt tính trực tiếp chống lại màng tế bào vi khuẩn.Nói tóm lại, các peptide kháng khuẩn phá vỡ tiềm năng của màng vi khuẩn, làm thay đổi tính thấm của màng, rò rỉ các chất chuyển hóa và cuối cùng dẫn đến cái chết của vi khuẩn.Bản chất tích điện của peptide kháng khuẩn giúp cải thiện khả năng tương tác với màng tế bào vi khuẩn.Hầu hết các peptide kháng khuẩn đều có điện tích dương và do đó được gọi là peptide kháng khuẩn cation.Sự tương tác tĩnh điện giữa các peptide kháng khuẩn dạng cation và màng vi khuẩn anion giúp ổn định sự liên kết của các peptide kháng khuẩn với màng vi khuẩn.

Tiềm năng trị liệu mới nổi

Khả năng các peptide kháng khuẩn hoạt động thông qua nhiều cơ chế và các kênh khác nhau không chỉ làm tăng hoạt động kháng khuẩn mà còn làm giảm xu hướng kháng thuốc.Hoạt động thông qua nhiều kênh, khả năng vi khuẩn có nhiều đột biến cùng lúc có thể giảm đáng kể, mang lại cho các peptide kháng khuẩn khả năng kháng thuốc tốt.Ngoài ra, do nhiều peptide kháng khuẩn tác động lên vị trí màng tế bào vi khuẩn nên vi khuẩn phải thiết kế lại hoàn toàn cấu trúc của màng tế bào để đột biến và phải mất một thời gian dài để xảy ra nhiều đột biến.Điều rất phổ biến trong hóa trị ung thư là hạn chế tình trạng kháng thuốc của khối u và kháng thuốc bằng cách sử dụng nhiều cơ chế và tác nhân khác nhau.

Triển vọng lâm sàng là tốt

Phát triển các loại thuốc kháng sinh mới để tránh cuộc khủng hoảng kháng sinh tiếp theo.Một số lượng lớn peptide kháng khuẩn đang được thử nghiệm lâm sàng và cho thấy tiềm năng lâm sàng.Vẫn còn nhiều việc phải làm đối với các peptide kháng khuẩn như các tác nhân kháng khuẩn mới.Nhiều peptide kháng khuẩn trong các thử nghiệm lâm sàng không thể đưa ra thị trường do thiết kế thử nghiệm kém hoặc thiếu giá trị.Do đó, nghiên cứu thêm về sự tương tác của thuốc chống vi trùng dựa trên peptide với môi trường phức tạp của con người sẽ hữu ích để đánh giá tiềm năng thực sự của các loại thuốc này.

Thật vậy, nhiều hợp chất trong các thử nghiệm lâm sàng đã trải qua một số biến đổi hóa học để cải thiện đặc tính dược phẩm của chúng.Trong quá trình này, việc tích cực sử dụng các thư viện kỹ thuật số tiên tiến và phát triển phần mềm mô hình hóa sẽ tối ưu hóa hơn nữa việc nghiên cứu và phát triển các loại thuốc này.

Mặc dù việc thiết kế và phát triển các peptide kháng khuẩn là một công việc có ý nghĩa nhưng chúng ta phải cố gắng hạn chế tình trạng kháng thuốc của các chất kháng khuẩn mới.Việc tiếp tục phát triển các chất kháng khuẩn và cơ chế kháng khuẩn khác nhau sẽ giúp hạn chế tác động của tình trạng kháng kháng sinh.Ngoài ra, khi một chất kháng khuẩn mới được đưa ra thị trường, cần phải theo dõi và quản lý chi tiết để hạn chế tối đa việc sử dụng các chất kháng khuẩn không cần thiết.


Thời gian đăng: Jul-04-2023